1.18BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA4220961078
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
7.98
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.41
Lợi suất Cổ tức
6.36%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.62
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
540,796,992
Lợi nhuận gộp TTM
413,377,984
EBITDA
384,207,008
Lãi suất
37.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
17.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
29.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.283
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.10%
EPS pha loãng TTM
0.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
31.60%
PE theo dõi
7.98
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
2.1808
Giá Sổ cái MRQ
2.219
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
15.65
1.36%144.03
0.38%123.15
0.23%1075.97
0.20%55.31
-1.27%140.78
-0.82%93.68
-0.72%32.23
-0.51%15.74
-0.51%43.80
-0.25%