2.17BUSD
4.92
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US15136A1025
CUSIP
82811P101
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil, Gas & Consumable Fuels
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.52
Tỷ lệ PEG
0.06
Giá trị Sổ cái
10.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.38
Giá Mục tiêu Wall Street
10.20
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.92
Ước tính EPS Năm sau
2.32
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.43
Ước tính EPS Quý sau
0.52
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,424,855,040
Lợi nhuận gộp TTM
770,437,000
EBITDA
806,446,016
Lãi suất
28.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.021
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
103.20%
EPS pha loãng TTM
1.38
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-71.40%
PE theo dõi
5.52
PE tiến về phía trước
2
Giá bán TTM
1.5245
Giá Sổ cái MRQ
0.7891
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3