Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Celanese Corporation

Celanese Corporation

CE · NYSE
CE · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 18 thg 2 2025

71.01
USD3.645.40%

Tin mới nhất

    @Reuters
    Reuters

    Celanese cuts dividend by 95%, implements cost-cut plans after profit slump https://t.co/XhSvOuWudA https://t.co/VPTi46NSwZ

      @ReutersBiz
      ReutersBiz

      Celanese cuts 2024 profit forecast on sluggish demand, production snags https://t.co/B6fRmzcUAO https://t.co/mKlhzoN6LQ

        SeekingAlpha

        Celanese, Mitsui launch new Food Ingredients venture, extend Fairway Methanol JV

          @EddyElfenbein
          EddyElfenbein

          Nice start to the year for Celanese $CE https://t.co/L8pDMA2KfZ

            SeekingAlpha

            Celanese gains on speculation chemical company could be a Buffett takeover target

              SeekingAlpha

              Celanese prices additional €1.5B financing for DuPont M&M deal

              Giữ

              Mua mạnh

              Mua

              Giữ

              Bán

              Bán mạnh

              Phạm vi ngày

              70.22USD
              72.08USD

              Phạm vi trong 52 tuần

              64.05USD
              172.16USD

              Vốn hóa thị trường

              7.11BUSD

              lock-imagelock-image

              Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

              Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này

              Về chúng tôi

              Thông tin chung

              Loại

              Common Stock

              Sàn giao dịch

              NYSE

              Mã Tiền tệ

              USD

              Tên Tiền tệ

              US Dollar

              Tên Quốc gia

              USA

              ISO Quốc gia

              US

              ISIN

              US1508701034

              CUSIP

              150870202

              Ngành

              Basic Materials

              Ngành công nghiệp

              Chemicals

              Kết thúc Năm Tài chính

              December

              Ngày IPO

              -

              Cập nhật lúc

              -

              Những điểm nổi bật

              Tỷ lệ PE

              6.48

              Tỷ lệ PEG

              4.42

              Giá trị Sổ cái

              66.57

              Cổ tức trên Cổ phiếu

              2.8

              Lợi suất Cổ tức

              4.31%

              Lợi nhuận trên Cổ phiếu

              10.4

              Giá Mục tiêu Wall Street

              88.2222

              Ước tính EPS Năm hiện tại

              8.126

              Ước tính EPS Năm sau

              8.8623

              Ước tính EPS Quý hiện tại

              2.85

              Ước tính EPS Quý sau

              2.93

              Quý gần đây nhất

              -

              Lợi nhuận

              Doanh thu TTM

              10,478,999,552

              Lợi nhuận gộp TTM

              2,500,000,000

              EBITDA

              1,851,000,064

              Lãi suất

              10.40%

              Lợi nhuận trên Tài sản TTM

              2.70%

              Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

              15.10%

              Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

              95.989

              Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

              -2.80%

              EPS pha loãng TTM

              10.4

              Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

              -87.80%

              Định giá

              PE theo dõi

              6.48

              PE tiến về phía trước

              6

              Giá bán TTM

              0.7029

              Giá Sổ cái MRQ

              0.977

              Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

              1

              Giá trị EBITDA doanh nghiệp

              9

              Phân tích đồng nghiệp

              • Ganfeng Lithium Co Ltd
                GNENFGanfeng Lithium Co Ltd

                2.66

                6.61%
              • BASF SE ADR
                BASFYBASF SE ADR

                10.90

                1.87%
              • Dow Inc
                DOWDow Inc

                40.12

                1.11%
              • Asahi Kaisei Corp
                AHKSYAsahi Kaisei Corp

                13.47

                0.82%
              • Ni
                TYNPFNippon Sanso Holdings Corporation

                28.20

                0.59%
              • Shin-Etsu Chemical Co. Ltd
                SHECFShin-Etsu Chemical Co. Ltd

                32.20

                0.30%
              • BASF SE NA O.N.
                BFFAFBASF SE NA O.N.

                42.76

                0.00%
              • Ga
                GNENYGanfeng Lithium Co. Ltd

                2.62

                0.00%
              • A. Schulman Inc
                SLMNPA. Schulman Inc

                900.00

                0.00%
              • Shin-Etsu Chemical Co Ltd ADR
                SHECYShin-Etsu Chemical Co Ltd ADR

                16.07

                -0.92%