Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Consol Energy Inc

Consol Energy Inc

CEIX · NYSE
CEIX · NYSE

Thu nhập tiếp theo: 04 thg 2 2025

99.61
USD-2.34-2.30%

Tin mới nhất

    SeekingAlpha

    Core Natural Resources completes merger of CONSOL Energy, Arch Resources

      MarketWatch

      Coal miners Consol Energy and Arch Resources to merge in $5 billion all-stock deal

        @eWhispers
        eWhispers

        Bigger-than-usual #earnings moves today from $CAR $CHGG $CEIX $ANET $HSC $UAA $ADCT $SABR $CVI $NBIX $BWXT $SKT $EXTR $GPN $IAA $LXU $LGIH $IART https://t.co/1pgojKC5HH https://t.co/LEKBqjsqAA

          @traderstewie
          traderstewie

          $CEIX ... wasting no time Strong ramp up here into the close https://t.co/vPp5XqRxOp

          Khuyến nghị của nhà phân tích

          Tăng giá

          Mua

          Mua mạnh

          Mua

          Giữ

          Bán

          Bán mạnh

          Phạm vi ngày

          96.18USD
          100.90USD

          Phạm vi trong 52 tuần

          75.43USD
          134.59USD

          Vốn hóa thị trường

          3BUSD

          Về chúng tôi

          Thông tin chung

          Loại

          Common Stock

          Sàn giao dịch

          NYSE

          Mã Tiền tệ

          USD

          Tên Tiền tệ

          US Dollar

          Tên Quốc gia

          USA

          ISO Quốc gia

          US

          ISIN

          US20854L1089

          CUSIP

          20854L108

          Ngành

          Energy

          Ngành công nghiệp

          Thermal Coal

          Kết thúc Năm Tài chính

          December

          Ngày IPO

          -

          Cập nhật lúc

          -

          Những điểm nổi bật

          Tỷ lệ PE

          7.36

          Tỷ lệ PEG

          -

          Giá trị Sổ cái

          52.03

          Cổ tức trên Cổ phiếu

          0.25

          Lợi suất Cổ tức

          0.98%

          Lợi nhuận trên Cổ phiếu

          13.54

          Giá Mục tiêu Wall Street

          127.3333

          Ước tính EPS Năm hiện tại

          11.57

          Ước tính EPS Năm sau

          15.565

          Ước tính EPS Quý hiện tại

          3.16

          Ước tính EPS Quý sau

          3.21

          Quý gần đây nhất

          -

          Lợi nhuận

          Doanh thu TTM

          2,244,524,032

          Lợi nhuận gộp TTM

          777,214,976

          EBITDA

          688,942,016

          Lãi suất

          18.39%

          Lợi nhuận trên Tài sản TTM

          10.61%

          Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

          29.08%

          Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

          74.266

          Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

          0.90%

          EPS pha loãng TTM

          13.54

          Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

          3.50%

          Định giá

          PE theo dõi

          7.36

          PE tiến về phía trước

          6

          Giá bán TTM

          1.3045

          Giá Sổ cái MRQ

          1.9593

          Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

          1

          Giá trị EBITDA doanh nghiệp

          3

          Phân tích đồng nghiệp

          • Whitehaven Coal Limited
            WHITFWhitehaven Coal Limited

            3.96

            8.20%
          • Yancoal Australia Ltd
            YACAFYancoal Australia Ltd

            3.73

            2.19%
          • Yanzhou Coal Mining Company Limited
            YZCAYYanzhou Coal Mining Company Limited

            10.27

            2.19%
          • China Shenhua Energy Co Ltd
            CSUAYChina Shenhua Energy Co Ltd

            15.70

            1.09%
          • Peabody Energy Corp
            BTUPeabody Energy Corp

            18.57

            0.11%
          • In
            ITAYYIndo Tambangraya Megah Tbk PT ADR

            3.35

            0.00%
          • New Hope Corporation Ltd
            NHPEFNew Hope Corporation Ltd

            3.00

            0.00%
          • PT Bumi Resources Tbk
            PBMRFPT Bumi Resources Tbk

            0.00

            0.00%
          • Adaro Energy Tbk PT ADR
            ADOOYAdaro Energy Tbk PT ADR

            7.40

            -7.73%
          • Alliance Resource Partners LP
            ARLPAlliance Resource Partners LP

            26.95

            -0.55%