Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Central Garden & Pet Company

Central Garden & Pet Company

CENT · NASDAQ
CENT · NASDAQ

Thu nhập tiếp theo: 05 thg 2 2025

39.21
USD-0.22-0.56%

Lịch sử EPS bất ngờ

Ước tính EPS
EPS Thực tế
Ngày báo cáo
Ngày
Ước tính EPS
EPS Thực tế
Sự khác biệt về EPS
Bất ngờ %
06/05/2025
31/03/2025
-
-
-
-
05/02/2025
31/12/2024
-
-
-
-
18/11/2024
30/09/2024
-0.19
-0.19
0.01
3.40%
07/08/2024
30/06/2024
1.21
1.32
0.11
9.09%
08/05/2024
31/03/2024
0.80
0.99
0.19
23.75%
07/02/2024
31/12/2023
-0.17
0.01
0.18
105.88%

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/09/2024
2.13
36.47
30/09/2023
2.54
44.14
30/09/2022
2.78
36.04
30/09/2021
2.92
48.00
30/09/2020
2.27
39.93
30/09/2019
1.59
29.23

Q1 22

thg 12 31’ 21

30.0100.020.29-0.97%
 3619.6M610M629.6M--
 0.010.010.010.010.16
 000-

Q2 22

thg 3 31’ 22

41.201.101.251.32-0.09%
 3935M921.5M955.5M--
 1.201.201.201.181.18
 000-

Q3 22

thg 6 30’ 22

41.271.181.321.37-0.07%
 3997.9M958M1B--
 1.271.271.271.581.62
 000-

Q4 22

thg 9 30’ 22

62.852.772.952.92-0.02%
 43.4B3.3B3.4B-0.01%
 2.852.852.842.842.85
 010-

Q1 23

thg 12 31’ 22

5-0.17-0.20-0.150.16-2.06%
 5620.3M584M639.6M--0.06%
 -0.17-0.17-0.17-0.170.23
 000-

Q2 23

thg 3 31’ 23

40.940.901.081.27-0.26%
 3899.2M890M909.5M--0.06%
 0.940.941.171.171.19
 000-

Q3 23

thg 6 30’ 23

41.481.421.561.390.07%
 31B984.9M1.1B-0.01%
 1.481.481.471.471.48
 010-

Q4 23

thg 9 30’ 23

62.572.552.592.80-0.08%
 43.3B3.3B3.3B--0.01%
 2.572.572.572.572.54
 000-

Q1 24

thg 12 31’ 23

4-0.17-0.20-0.15-0.16-0.06%
 4620M615.3M623M--
 -0.17-0.17-0.18-0.18-0.08
 000-

Q2 24

thg 3 31’ 24

60.800.670.890.90-0.11%
 5887.4M862.4M903.4M--
 0.800.800.800.900.95
 000-

Q3 24

thg 6 30’ 24

61.211.151.311.75-0.31%
 51B976.9M1B--
 1.211.211.251.261.39
 001-

Q4 24

thg 9 30’ 24

Qtr trước.

72.122.072.252.070.02%
 53.2B3.2B3.3B--0.02%
 2.122.112.122.122.25
 111-

Q1 25

thg 12 31’ 24

qtr hiện tại

5-0.04-0.06-0.030.01-5.85%
 5632.2M619.4M646.8M-0.00%
 -0.04-0.04-0.01-0.01-0.01
 002-

Q2 25

thg 3 31’ 25

40.990.961.010.990.00%
 5906M898.7M922.3M-0.01%
 0.990.991.011.011.01
 002-

Q4 25

thg 9 30’ 25

52.272.202.352.130.06%
 53.2B3.2B3.3B-0.01%
 2.272.272.442.442.43
 014-

Q4 26

thg 9 30’ 26

52.452.312.642.270.08%
 53.3B3.3B3.4B-0.02%
 2.452.452.652.652.66
 002-