12.23BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Entertainment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.01
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.19
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.66
Lợi suất Cổ tức
1.48%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.91
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,898,435,072
Lợi nhuận gộp TTM
760,088,000
EBITDA
464,167,008
Lãi suất
10.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
28.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.5488
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.00%
EPS pha loãng TTM
0.91
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.70%
PE theo dõi
35.01
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
4.2199
Giá Sổ cái MRQ
9.6648
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
11.69
2.59%92.27
0.94%102.34
0.67%1278.53
0.26%15.77
0.19%32.08
0.00%121.09
-0.61%143.86
-0.44%55.01
-0.15%50.51
-0.04%