5.29BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US16892L1008
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.80
Tỷ lệ PEG
0.95
Giá trị Sổ cái
2.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.307
Lợi suất Cổ tức
5.16%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.54
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,748,550,144
Lợi nhuận gộp TTM
13,764,802,560
EBITDA
5,397,756,928
Lãi suất
17.21%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.29%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.60%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.93
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.70%
EPS pha loãng TTM
0.54
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
10.80
PE tiến về phía trước
9
Giá bán TTM
0.2555
Giá Sổ cái MRQ
1.4612
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
80.20
1.66%28.47
1.24%15.91
0.38%96.78
0.27%27.17
-2.32%50.01
-1.85%71.38
-1.25%79.17
-0.64%96.25
-0.29%26.30
-0.23%