1.26BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CA14179V5036
CUSIP
Unknown
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Integrated Freight & Logistics
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.41
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
50.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.365
Lợi suất Cổ tức
1.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.65
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,019,500,032
Lợi nhuận gộp TTM
233,900,000
EBITDA
272,700,000
Lãi suất
12.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
63.841
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.10%
EPS pha loãng TTM
5.65
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
56.00%
PE theo dõi
14.41
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
1.2397
Giá Sổ cái MRQ
2.1784
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
18.17
0.86%241.23
0.84%238.68
0.29%46.53
0.02%217.20
0.00%104.13
-1.35%151.10
-1.24%43.56
-1.02%118.38
-0.65%120.34
-0.08%