6.8BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US16359R1032
CUSIP
163596109
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.13
Tỷ lệ PEG
1.98
Giá trị Sổ cái
81.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.9
Lợi suất Cổ tức
0.41%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
20.5
Giá Mục tiêu Wall Street
646.67
Ước tính EPS Năm hiện tại
23.33
Ước tính EPS Năm sau
26.74
Ước tính EPS Quý hiện tại
5.5467
Ước tính EPS Quý sau
5.9533
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,488,997,120
Lợi nhuận gộp TTM
866,654,976
EBITDA
448,321,984
Lãi suất
12.40%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
14.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
26.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
167.055
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.80%
EPS pha loãng TTM
20.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.60%
PE theo dõi
22.13
PE tiến về phía trước
19
Giá bán TTM
2.6668
Giá Sổ cái MRQ
5.7553
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
109.92
2.58%27.23
1.36%172.82
0.07%32.33
0.00%12.00
0.00%53.60
-6.07%170.28
-3.79%362.58
-2.41%139.85
-0.90%140.22
-0.17%