309.41MRUB
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
MCX
Mã Tiền tệ
RUB
Tên Tiền tệ
Russian Rouble
Tên Quốc gia
Russia
ISO Quốc gia
RU
ISIN
RU0007665170
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
14,640.01
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5877.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
142,179,254,272
Lợi nhuận gộp TTM
19,020,402,000
EBITDA
13,874,299,904
Lãi suất
7.58%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3574.09%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
45071.34
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
66.70%
EPS pha loãng TTM
2717.84
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
62.80%
PE theo dõi
1.24
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0748
Giá Sổ cái MRQ
0.2105
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
30100.00
2.03%35200.00
0.57%4280.00
-3.60%1037.60
-3.03%3800.00
-2.81%33.52
-2.59%88.69
-2.36%105.72
-0.68%