5.34BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
32.50
Tỷ lệ PEG
1.24
Giá trị Sổ cái
29.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
584,637,939,712
Lợi nhuận gộp TTM
85,790,590,000
EBITDA
45,742,960,640
Lãi suất
1.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.36%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
75.398
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.70%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-72.80%
PE theo dõi
32.50
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
0.0095
Giá Sổ cái MRQ
0.6729
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
77.64
1.76%48.39
1.57%47.60
0.00%0.18
0.00%18.90
0.00%18.11
0.00%11.38
-4.22%55.57
-1.44%17.89
-0.67%90.56
-0.13%