Năm
Hàng Năm
q1
q2
q3
q4
2025
11857
11857
-
-
-
2024
11857
11867
11857
11857
11857
2023
11857
11857
11857
11857
11857
2022
11557
11629
11651
11557
11557
2021
11625
11621
11635
11625
11625
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
0.00
Lợi Suất Cổ Tức Hàng Năm Tiến Về Phía Trước
-
Tỷ Lệ Lợi Suất - Tỷ Lệ Thanh Toán
-
Hệ Số Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
Ngày Chia Cổ Phiếu Gần Nhất
-
Số Lượng Cổ Tức Theo Năm
Tỷ Lệ Cổ Tức Hàng Năm
Ngày Chia Cổ Tức
Số tiền
Ngày Ex
2023-08-25
2023
2
0.7736
2022
1
0.1363
2021
2
1.6928
2020
2
1.2631
2019
1
0.1484