Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Ch

Champion Iron Limited

CIAFF · OTCQX
CIAFF · OTCQX

Thu nhập tiếp theo: 30 thg 1 2025

3.51
USD00.00%

Tin mới nhất

    Australian Financial Review

    Sohn Hearts and Minds conference 2022: Top stock pickers play it safe with Transurban, AMP, Champion Iron, Carsales - The Australian Financial Review

    Khuyến nghị của nhà phân tích

    Tăng giá

    Mua

    Mua mạnh

    Mua

    Giữ

    Bán

    Bán mạnh

    Phạm vi ngày

    3.51USD
    3.51USD

    Phạm vi trong 52 tuần

    3.50USD
    5.63USD

    Vốn hóa thị trường

    1.83BUSD

    Về chúng tôi

    Thông tin chung

    Loại

    Common Stock

    Sàn giao dịch

    OTCQX

    Mã Tiền tệ

    USD

    Tên Tiền tệ

    US Dollar

    Tên Quốc gia

    USA

    ISO Quốc gia

    US

    ISIN

    -

    CUSIP

    -

    Ngành

    Basic Materials

    Ngành công nghiệp

    Steel

    Kết thúc Năm Tài chính

    March

    Ngày IPO

    -

    Cập nhật lúc

    -

    Những điểm nổi bật

    Tỷ lệ PE

    10.65

    Tỷ lệ PEG

    -

    Giá trị Sổ cái

    2.79

    Cổ tức trên Cổ phiếu

    0.2

    Lợi suất Cổ tức

    4.11%

    Lợi nhuận trên Cổ phiếu

    0.33

    Giá Mục tiêu Wall Street

    -

    Ước tính EPS Năm hiện tại

    0

    Ước tính EPS Năm sau

    0

    Ước tính EPS Quý hiện tại

    0

    Ước tính EPS Quý sau

    0

    Quý gần đây nhất

    -

    Lợi nhuận

    Doanh thu TTM

    1,657,628,032

    Lợi nhuận gộp TTM

    665,364,992

    EBITDA

    560,545,984

    Lãi suất

    15.29%

    Lợi nhuận trên Tài sản TTM

    10.80%

    Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

    18.52%

    Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

    3.2

    Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

    -9.40%

    EPS pha loãng TTM

    0.33

    Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

    -68.10%

    Định giá

    PE theo dõi

    10.65

    PE tiến về phía trước

    8

    Giá bán TTM

    1.0986

    Giá Sổ cái MRQ

    1.8152

    Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

    1

    Giá trị EBITDA doanh nghiệp

    5

    Phân tích đồng nghiệp

    • Ku
      KIROYKumba Iron Ore Ltd PK

      6.16

      6.02%
    • Reliance Steel & Aluminum Co
      RSReliance Steel & Aluminum Co

      278.20

      1.14%
    • ArcelorMittal SA ADR
      MTArcelorMittal SA ADR

      22.58

      0.58%
    • United States Steel Corporation
      XUnited States Steel Corporation

      36.64

      0.44%
    • Ternium SA ADR
      TXTernium SA ADR

      28.73

      -1.31%
    • Nippon Steel Corporation
      NISTFNippon Steel Corporation

      19.50

      -1.27%
    • Nucor Corp
      NUENucor Corp

      121.75

      -0.92%
    • Ni
      NPSCYNippon Steel Corp ADR

      6.43

      -0.77%
    • POSCO Holdings Inc
      PKXPOSCO Holdings Inc

      44.44

      -0.29%
    • Steel Dynamics Inc
      STLDSteel Dynamics Inc

      123.51

      -0.06%