1.78BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Equipment & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.47
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.39
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.27
Lợi suất Cổ tức
4.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
24,349,728,768
Lợi nhuận gộp TTM
3,585,597,952
EBITDA
1,632,984,064
Lãi suất
4.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.97%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.86%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.082
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.70%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-11.90%
PE theo dõi
14.47
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.0731
Giá Sổ cái MRQ
1.1659
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
40.43
1.25%42.25
1.23%24.46
0.72%26.65
0.66%28.62
0.40%37.11
0.37%30.50
0.00%17.00
0.00%18.82
0.00%13.99
-0.04%