1.1BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3,894.23
Cổ tức trên Cổ phiếu
104
Lợi suất Cổ tức
4.45%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.84
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
201,024,995,328
Lợi nhuận gộp TTM
23,988,000,000
EBITDA
15,946,000,384
Lãi suất
3.95%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3681.507
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.80%
EPS pha loãng TTM
-0.84
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
56.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0056
Giá Sổ cái MRQ
0.7017
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
207.98
1.51%44.23
0.00%0.48
0.00%43.00
0.00%150.28
0.00%9.00
-2.28%36.98
-0.99%135.00
-0.92%380.09
-0.49%546.38
-0.28%