365.45MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CH0025343259
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.93
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
18.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.5
Lợi suất Cổ tức
4.09%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
250,159,008
Lợi nhuận gộp TTM
165,700,000
EBITDA
32,416,000
Lãi suất
8.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
41.868
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.20%
EPS pha loãng TTM
2.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
423.90%
PE theo dõi
27.93
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.4609
Giá Sổ cái MRQ
3.4501
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
17.88
11.19%92.22
3.96%127.11
2.67%273.37
2.22%182.30
0.56%142.43
0.25%15.97
-2.20%282.86
-2.10%501.95
-1.92%122.68
-1.46%