ASX opens up, BWX dives 38pc, Collins Foods, Tassal jumps - The Australian Financial Review
ASX opens up, BWX dives 38pc, Collins Foods, Tassal jumps - The Australian Financial Review
707.3MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Restaurants
Kết thúc Năm Tài chính
April
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.35
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.66
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.265
Lợi suất Cổ tức
4.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.31
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,497,265,024
Lợi nhuận gộp TTM
754,990,016
EBITDA
164,568,000
Lãi suất
3.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.03%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.92%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.728
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.20%
EPS pha loãng TTM
0.31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-52.20%
PE theo dõi
19.35
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.4724
Giá Sổ cái MRQ
2.4918
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
57.07
0.54%94.60
0.46%220.27
0.46%68.47
0.32%34.85
0.18%45.76
-0.52%34.77
-0.40%452.50
-0.27%294.08
-0.13%150.00
-0.10%