21.29BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
DK0060448595
CUSIP
19624Y101
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.65
Tỷ lệ PEG
2.27
Giá trị Sổ cái
75.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
22
Lợi suất Cổ tức
3.49%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.16
Giá Mục tiêu Wall Street
97.80
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,793,999,872
Lợi nhuận gộp TTM
18,766,000,128
EBITDA
8,429,000,192
Lãi suất
16.35%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
27.42%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
123.392
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.20%
EPS pha loãng TTM
3.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.40%
PE theo dõi
31.65
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.8456
Giá Sổ cái MRQ
7.6939
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
177.16
2.86%119.06
1.27%274.13
1.06%89.01
0.83%137.24
0.28%114.21
0.00%18.39
-3.16%18.30
-2.66%538.33
-0.96%256.80
-0.45%