24.66BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
19624Y101
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.36
Tỷ lệ PEG
2.85
Giá trị Sổ cái
79.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
22
Lợi suất Cổ tức
4.55%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.08
Giá Mục tiêu Wall Street
97.8
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.87
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,029,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
18,268,999,680
EBITDA
8,191,000,064
Lãi suất
18.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
28.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
120.187
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.70%
EPS pha loãng TTM
3.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.60%
PE theo dõi
34.36
PE tiến về phía trước
28
Giá bán TTM
0.9123
Giá Sổ cái MRQ
9.6795
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
23
19.97
0.50%128.40
0.44%540.90
0.38%119.96
0.31%239.75
0.24%133.32
0.00%82.73
-0.78%228.83
-0.66%10.92
-0.46%235.79
-0.00%