12.31BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US16890R1095
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Renewable
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.04
Tỷ lệ PEG
0.37
Giá trị Sổ cái
8.66
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.223
Lợi suất Cổ tức
4.33%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.9
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
35,838,480,384
Lợi nhuận gộp TTM
28,271,650,816
EBITDA
23,237,791,744
Lãi suất
15.92%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
43.3
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.90%
EPS pha loãng TTM
0.9
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
41.90%
PE theo dõi
8.04
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.3544
Giá Sổ cái MRQ
0.6132
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
20
16.11
11.81%293.01
1.43%13.51
0.97%384.51
0.54%6.22
0.32%14.30
0.00%39.80
-4.08%5.20
-2.13%21.71
-1.81%5.58
-0.40%