Clorox sees weaker sales ahead as consumers have changed these shopping habits
Clorox sees weaker sales ahead as consumers have changed these shopping habits
Clorox gains amid activist speculation
Clorox CEO describes comeback process after massive cyberattack
Clorox shares climb as bleach maker rebounds from 2023 cybersecurity attack
16.13BUSD
Xem những tỷ phú nào sở hữu khoản đầu tư này
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US1890541097
CUSIP
189054109
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.29
Tỷ lệ PEG
0.56
Giá trị Sổ cái
0.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.88
Lợi suất Cổ tức
4.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.57
Giá Mục tiêu Wall Street
147.74
Ước tính EPS Năm hiện tại
7.07
Ước tính EPS Năm sau
6.79
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.5575
Ước tính EPS Quý sau
2.1529
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,018,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
3,164,000,000
EBITDA
1,260,999,936
Lãi suất
9.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.60%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.87%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
56.693
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.00%
EPS pha loãng TTM
5.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
105.60%
PE theo dõi
22.29
PE tiến về phía trước
24
Giá bán TTM
2.1804
Giá Sổ cái MRQ
566.826
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
153.46
0.54%21.47
0.28%127.00
0.16%88.22
0.12%70.19
0.00%61.44
-2.32%85.26
-2.16%13.50
-1.24%423.83
-1.07%60.16
-0.14%