1.61BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US1311931042
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Leisure
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
0.70
Giá trị Sổ cái
13.21
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-6.76
Giá Mục tiêu Wall Street
40.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,187,399,936
Lợi nhuận gộp TTM
1,327,399,936
EBITDA
495,400,000
Lãi suất
-34.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.61%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-46.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
22.804
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.50%
EPS pha loãng TTM
-6.76
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-71.70%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
151
Giá bán TTM
0.3296
Giá Sổ cái MRQ
0.6813
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
9.95
4.25%41.60
1.96%25.60
0.47%17.20
0.00%11.30
0.00%27.40
-6.80%16.66
-2.00%186.20
-0.80%94.00
-0.53%116.50
-0.51%