399.79MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
JE00BF0XVB15
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Gold
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.69
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.46
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.56
Lợi suất Cổ tức
2.98%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.67
Giá Mục tiêu Wall Street
1,932.28
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.95
Ước tính EPS Năm sau
1.77
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
190,568,000
Lợi nhuận gộp TTM
106,328,000
EBITDA
80,253,000
Lãi suất
13.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.76%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.922
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
45.90%
EPS pha loãng TTM
0.67
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
512.80%
PE theo dõi
22.69
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
1.5664
Giá Sổ cái MRQ
1.8446
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
169.00
1.81%32.25
1.10%12.70
-11.50%41.75
-2.91%267.60
-2.48%325.00
-2.40%191.00
-1.29%76.00
-0.65%2232.00
-0.53%51.10
-0.20%