25.24BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
CNE100000114
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.90
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.255
Lợi suất Cổ tức
3.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.1
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
212,913,209,344
Lợi nhuận gộp TTM
39,436,242,944
EBITDA
39,624,286,208
Lãi suất
7.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.775
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.30%
EPS pha loãng TTM
0.1
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
80.00%
PE theo dõi
9.90
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.1185
Giá Sổ cái MRQ
2.052
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
73.22
3.40%6.07
1.51%25.70
1.42%21.32
1.04%4.23
0.71%29.65
0.00%10.13
-1.36%58.21
-1.24%15.21
-1.13%8.32
-0.12%