1.23BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0011832936
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.78
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
31.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.05
Lợi suất Cổ tức
3.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
9.49
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
266,788,000
Lợi nhuận gộp TTM
221,428,992
EBITDA
160,470,000
Lãi suất
49.94%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.87%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
29.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.309
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
165.80%
EPS pha loãng TTM
9.49
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
5014.20%
PE theo dõi
6.78
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
4.6249
Giá Sổ cái MRQ
1.7689
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
165.45
6.62%791.19
2.56%190.75
2.40%70.49
0.27%67.14
0.19%346.45
0.00%39.64
-1.59%315.94
-1.58%118.66
-1.53%119.28
-0.31%