3.66BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CNE1000002G3
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.10
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.219
Lợi suất Cổ tức
43.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
150,000,107,520
Lợi nhuận gộp TTM
17,596,221,440
EBITDA
3,437,350,912
Lãi suất
2.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.32%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
21.657
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.20%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-4.40%
PE theo dõi
8.10
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
0.0208
Giá Sổ cái MRQ
0.6423
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
23.92
1.08%70.50
0.71%212.00
0.66%31.80
0.63%28.61
-4.73%1.24
-1.08%11.70
-0.85%208.75
-0.74%0.88
-0.62%36.54
-0.11%