Sàn giao dịch
INDX
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Quốc gia
France
ISO Quốc gia
FR
Loại
INDEX
Số liệu quan trọng
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
Cao
11164.31
11415.34
11872.98
Thấp
10651.33
10651.33
10263.81
84.00
2.13%77.85
1.50%89.45
1.02%102.20
0.89%15.33
0.72%70.90
0.42%7.97
-1.75%30.65
-0.62%58.80
-0.51%12.43
-0.32%