4.65BINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
99.97
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
66.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
10.48
Giá Mục tiêu Wall Street
1,347.17
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
12,561,399,808
Lợi nhuận gộp TTM
9,508,500,480
EBITDA
4,337,600,000
Lãi suất
21.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.43%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.61%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
49.332
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
58.90%
EPS pha loãng TTM
10.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-24.30%
PE theo dõi
99.97
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
31.9085
Giá Sổ cái MRQ
23.6249
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
33
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
92
1527.00
1.27%3278.40
0.85%3275.80
0.72%6687.50
0.31%6689.00
0.28%974.40
0.04%1346.80
-1.19%1346.75
-1.08%1685.55
-0.19%974.00
-0.10%