174.31MSEK
0.78
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
ST
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krone
Tên Quốc gia
Sweden
ISO Quốc gia
SE
ISIN
SE0001915190
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
0.70
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.03
Ước tính EPS Năm sau
-0.05
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
228,836,992
Lợi nhuận gộp TTM
185,459,000
EBITDA
-25,756,000
Lãi suất
-12.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.54%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-2.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.157
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
83.70%
EPS pha loãng TTM
-0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
9.499
Giá Sổ cái MRQ
2.2689
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
22927
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-105
11.50
3.60%3.34
1.21%5.35
0.94%1.10
0.45%247.50
0.00%302.50
-0.10%