290.66MUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US14150E1082
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11,399.74
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2849.4
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
385,558,144
Lợi nhuận gộp TTM
86,384,480
EBITDA
49,188,904
Lãi suất
10.80%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.22%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
25.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
26397.244
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-39.30%
EPS pha loãng TTM
2849.4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-82.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6686
Giá Sổ cái MRQ
1.579
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
15.96
3.23%2.82
3.11%14.14
3.08%12.24
1.49%49.00
0.93%30.07
0.23%2.85
0.18%870.06
0.00%35.87
-6.38%26.75
-1.80%