2.88BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.97
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
4.03%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.32
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,625,100,032
Lợi nhuận gộp TTM
701,400,000
EBITDA
259,000,000
Lãi suất
8.80%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
18.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.509
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.40%
EPS pha loãng TTM
0.32
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
21.20%
PE theo dõi
17.97
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.0286
Giá Sổ cái MRQ
2.0175
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
421.95
0.00%110.80
0.00%782.25
0.00%109.91
-3.70%10.95
-2.67%22.11
-1.82%76.68
-1.49%355.00
-1.07%103.84
-0.62%69.78
-0.01%