1.3BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Travel Services
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.56
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.39
Lợi suất Cổ tức
2.86%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.5
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
724,001,024
Lợi nhuận gộp TTM
252,293,000
EBITDA
156,102,000
Lãi suất
15.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.928
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.30%
EPS pha loãng TTM
0.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
209.20%
PE theo dõi
17.56
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
2.1706
Giá Sổ cái MRQ
2.0249
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
63.69
1.10%60.93
0.81%25.25
0.00%23.55
-1.24%18.38
-0.94%262.10
-0.94%136.36
-0.62%5334.98
-0.61%163.65
-0.55%100.88
-0.01%