6.71BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCGREY
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.79
Tỷ lệ PEG
3.77
Giá trị Sổ cái
966.98
Cổ tức trên Cổ phiếu
40
Lợi suất Cổ tức
1.20%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.73
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
611,477,028,864
Lợi nhuận gộp TTM
109,799,000,000
EBITDA
72,408,997,888
Lãi suất
7.44%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.48%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1635.984
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.70%
EPS pha loãng TTM
0.73
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
38.60%
PE theo dõi
24.79
PE tiến về phía trước
27
Giá bán TTM
0.014
Giá Sổ cái MRQ
3.7789
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
263.82
1.75%719.15
1.11%362.22
1.04%258.50
0.84%264.35
0.58%129.80
0.15%137.84
0.12%52.77
0.06%14.39
0.00%16.44
-0.48%