61.31MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE0I3401014
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
152.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-1.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
19,397,599,232
Lợi nhuận gộp TTM
4,211,699,968
EBITDA
1,005,425,024
Lãi suất
-0.38%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.19%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
285.242
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
16.80%
EPS pha loãng TTM
-1.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
13.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2748
Giá Sổ cái MRQ
0.5194
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
17.39
0.52%233.30
-4.27%814.40
-3.87%235.42
-3.06%28.88
-1.80%2.38
-0.83%2.69
-0.74%6.09
-0.65%1504.00
-0.50%2.39
-0.42%