100.89BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US25809K1051
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
304.62
Tỷ lệ PEG
1.25
Giá trị Sổ cái
19.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.66
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
11,240,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
5,648,000,000
EBITDA
530,000,000
Lãi suất
3.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.34%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
27.052
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.70%
EPS pha loãng TTM
0.66
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
304.62
PE tiến về phía trước
108
Giá bán TTM
7.6473
Giá Sổ cái MRQ
11.9537
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
8
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
127
128.50
2.39%26.40
1.54%190.28
1.03%16.10
0.63%91.50
0.11%2135.50
-1.13%13.08
-0.49%90.70
-0.33%88.60
-0.23%25.48
-0.04%