231.87MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HE
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Finland
ISO Quốc gia
FI
ISIN
FI0009007983
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Information Technology Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.44
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
2.44%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.5
Giá Mục tiêu Wall Street
8.05
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.56
Ước tính EPS Năm sau
0.63
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.12
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
205,800,000
Lợi nhuận gộp TTM
47,798,000
EBITDA
20,394,000
Lãi suất
6.12%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.86%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.70%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.71
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.20%
EPS pha loãng TTM
0.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-23.10%
PE theo dõi
15.44
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0117
Giá Sổ cái MRQ
2.4743
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
0.65
3.16%16.74
2.83%6.44
-0.62%19.04
-0.21%