1.31BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NASDAQ
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US25820R1059
CUSIP
25820R105
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.48
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
3.163
Lợi suất Cổ tức
11.32%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.05
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
166,824,000
Lợi nhuận gộp TTM
157,328,992
EBITDA
144,351,008
Lãi suất
53.14%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
21.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
35.19%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.814
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
39.30%
EPS pha loãng TTM
2.05
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-19.00%
PE theo dõi
13.48
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
7.8406
Giá Sổ cái MRQ
3.8119
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
59.74
2.57%15.84
2.03%108.24
0.69%149.00
0.28%42.69
0.01%15.69
0.00%30.92
-1.20%91.60
-1.03%136.51
-1.00%119.02
-0.61%