14.42BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
PLDINPL00011
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Grocery Stores
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
75.50
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
29,956,843,520
Lợi nhuận gộp TTM
7,058,255,872
EBITDA
2,347,909,120
Lãi suất
5.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.85%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
152.7785
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.20%
EPS pha loãng TTM
2.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
5.30%
PE theo dõi
34.13
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4736
Giá Sổ cái MRQ
7.2054
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
40.89
0.69%40.37
0.17%15.02
0.00%196.06
0.00%18.39
0.00%76.26
-1.00%16.60
-0.90%14.78
-0.54%71.60
-0.38%161.45
-0.16%