225.9MEUR
1.03
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US25985W1053
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Internet Content & Information
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
1.14
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
20.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.57
Giá Mục tiêu Wall Street
5.24
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.16
Ước tính EPS Năm sau
0.10
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.05
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,530,404,864
Lợi nhuận gộp TTM
990,110,000
EBITDA
-62,575,696
Lãi suất
0.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
17.295
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-22.90%
EPS pha loãng TTM
0.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1147.60%
PE theo dõi
1.14
PE tiến về phía trước
21
Giá bán TTM
0.0376
Giá Sổ cái MRQ
2.3713
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
47.20
2.83%19.10
2.69%56.50
0.89%157.82
0.08%600.50
-2.82%8.20
-1.80%24.00
-1.64%48.47
-1.37%158.10
-0.87%9.45
-0.53%