44.1BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US87612E1064
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Discount Stores
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.49
Tỷ lệ PEG
2.28
Giá trị Sổ cái
32.90
Cổ tức trên Cổ phiếu
4.46
Lợi suất Cổ tức
4.97%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
7.91
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
105,881,001,984
Lợi nhuận gộp TTM
29,721,999,360
EBITDA
8,961,000,448
Lãi suất
3.95%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
29.08%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
230.879
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.80%
EPS pha loãng TTM
7.91
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.80%
PE theo dõi
10.49
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.3562
Giá Sổ cái MRQ
2.9028
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
29.40
3.52%2.82
0.71%835.20
-3.04%82.00
-2.32%27.80
-1.42%120.20
-1.11%96.15
-0.97%25.60
-0.78%84.88
-0.63%96.00
-0.52%