170.06BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0000235190
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.78
Tỷ lệ PEG
1.31
Giá trị Sổ cái
27.94
Cổ tức trên Cổ phiếu
2
Lợi suất Cổ tức
1.09%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.57
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
69,942,001,664
Lợi nhuận gộp TTM
10,620,000,256
EBITDA
7,000,000,000
Lãi suất
6.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.07%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
88.557
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.50%
EPS pha loãng TTM
6.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
34.30%
PE theo dõi
31.78
PE tiến về phía trước
27
Giá bán TTM
2.3507
Giá Sổ cái MRQ
6.6101
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
0.01
6.12%150.20
1.04%265.70
0.42%470.49
0.06%52.15
-2.65%2135.00
-2.29%13.44
-1.39%81.27
-1.34%13.34
-1.11%229.61
-0.16%