35.39BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US2786421030
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.54
Tỷ lệ PEG
1.96
Giá trị Sổ cái
10.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.1
Lợi suất Cổ tức
1.58%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.56
Giá Mục tiêu Wall Street
73.16
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,311,999,488
Lợi nhuận gộp TTM
7,408,999,936
EBITDA
2,575,000,064
Lãi suất
19.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.96%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
36.48%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
21.317
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.10%
EPS pha loãng TTM
3.56
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
24.50%
PE theo dõi
18.54
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
2.9495
Giá Sổ cái MRQ
7.1895
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
139.00
2.21%16.30
0.00%191.60
-2.20%89.40
-1.76%99.40
-1.39%2033.50
-1.36%201.05
-1.18%13.71
-0.85%26.80
-0.74%98.40
-0.61%