Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
6.97BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FI0009007884
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Telecom Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.48
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.25
Lợi suất Cổ tức
5.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.3
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,175,200,000
Lợi nhuận gộp TTM
913,900,000
EBITDA
736,700,032
Lãi suất
16.97%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.29%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
13.555
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.60%
EPS pha loãng TTM
2.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.30%
PE theo dõi
18.00
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
3.0819
Giá Sổ cái MRQ
5.5094
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
27.00
1.50%213.90
1.37%212.40
0.43%21.84
0.32%30.43
0.26%14.90
0.00%28.60
-1.38%23.60
-0.84%36.27
-0.62%38.45
-0.14%