1.92BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
SE0000163628
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
April
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
83.67
Tỷ lệ PEG
0.52
Giá trị Sổ cái
23.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.4
Lợi suất Cổ tức
4.78%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
18,016,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,809,999,872
EBITDA
2,611,000,064
Lãi suất
1.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
47.152
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.60%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.50%
PE theo dõi
83.67
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.1065
Giá Sổ cái MRQ
2.0866
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
123.80
2.72%76.95
0.97%284.50
0.37%26.98
0.33%389.40
0.09%89.62
0.07%103.64
-0.96%54.85
-0.65%83.89
-0.27%24.60
-0.06%