49.94BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IT0003132476
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas Integrated
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
18.44
Tỷ lệ PEG
3.66
Giá trị Sổ cái
17.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.75
Lợi suất Cổ tức
7.60%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.77
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
90,961,002,496
Lợi nhuận gộp TTM
19,772,000,256
EBITDA
14,865,000,448
Lãi suất
2.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
29.039
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.90%
EPS pha loãng TTM
0.77
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-2.70%
PE theo dõi
18.44
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.473
Giá Sổ cái MRQ
0.8035
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
0.47
1.48%0.77
1.23%4.57
0.08%30.64
0.05%27.40
0.00%61.00
0.00%96.11
-1.45%30.18
-0.67%53.25
-0.52%129.66
-0.29%