2.98BUSD
2.07
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NYSE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US27032D3044
CUSIP
069842102
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.64
Tỷ lệ PEG
0.05
Giá trị Sổ cái
10.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
2.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
4.56
Giá Mục tiêu Wall Street
25.71
Ước tính EPS Năm hiện tại
3.08
Ước tính EPS Năm sau
4.09
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.77
Ước tính EPS Quý sau
1.01
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
419,643,008
Lợi nhuận gộp TTM
1,341,585,000
EBITDA
184,888,992
Lãi suất
8.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
30.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.896
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
292.70%
EPS pha loãng TTM
4.56
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-62.90%
PE theo dõi
4.64
PE tiến về phía trước
2
Giá bán TTM
1.4206
Giá Sổ cái MRQ
0.9114
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
9.14
2.01%149.75
1.42%269.62
0.73%142.00
0.73%43.61
0.07%31.04
0.06%15.69
0.00%91.68
-1.26%15.75
-0.88%117.68
-0.64%