19.38BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0009922156
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.41
Tỷ lệ PEG
1.11
Giá trị Sổ cái
114.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.25
Lợi suất Cổ tức
3.34%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.62
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
145,671,995,392
Lợi nhuận gộp TTM
47,523,999,744
EBITDA
25,091,000,320
Lãi suất
8.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.66%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
15.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
208.683
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.40%
EPS pha loãng TTM
1.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-72.70%
PE theo dõi
14.41
PE tiến về phía trước
12
Giá bán TTM
0.113
Giá Sổ cái MRQ
2.2213
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
52.50
1.94%11.50
1.77%62.35
1.22%72.50
0.69%52.26
0.15%370.25
-0.60%78.21
-0.58%67.88
-0.53%136.20
-0.42%111.58
-0.14%