1.35MGBP
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
GBX
Tên Tiền tệ
Pence sterling
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
AU0000090060
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.51
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.05
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.02
Giá Mục tiêu Wall Street
0.11
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
277,071
Lợi nhuận gộp TTM
277,071
EBITDA
-902,900
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-17.58%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
170.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.003
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-21.90%
EPS pha loãng TTM
0.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.51
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.23
Giá Sổ cái MRQ
0.4323
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
999999
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
4398.50
1.21%1887.00
0.53%2225.00
0.14%193.00
0.00%325.00
0.00%35.50
0.00%139.80
-2.10%278.50
-1.07%306.75
-0.87%6.85
-0.15%