3.46BUSD
0.89
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
US2692651043
CUSIP
269265104
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities-Diversified
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.95
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.93
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.52
Lợi suất Cổ tức
3.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.39
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,583,399,936
Lợi nhuận gộp TTM
843,800,000
EBITDA
419,800,000
Lãi suất
9.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.72%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.33%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.0222
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
62.20%
EPS pha loãng TTM
0.39
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
111.10%
PE theo dõi
8.95
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.9643
Giá Sổ cái MRQ
0.4185
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
22.56
1.24%18.71
0.73%22.57
0.40%74.46
0.07%12.86
0.00%2.55
0.00%193.25
-0.90%9.08
-0.85%9.07
-0.33%74.09
-0.26%