1.78BUSD
0.92
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
OTCCE
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
GB00B71N6K86
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.51
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.74
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
77.87%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.37
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
15,404,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
6,032,000,000
EBITDA
5,526,000,128
Lãi suất
11.76%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
27.67%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
63.37%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.567
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.10%
EPS pha loãng TTM
2.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
135.50%
PE theo dõi
0.51
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1155
Giá Sổ cái MRQ
0.8664
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
126.49
3.42%19.71
2.50%6.47
1.89%30.68
1.39%47.01
0.94%31.00
0.00%14.90
0.00%21.90
0.00%130.16
-2.21%309.05
-0.20%