3.36BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US29275Y1029
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.54
Tỷ lệ PEG
0.49
Giá trị Sổ cái
48.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.945
Lợi suất Cổ tức
1.12%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
7.74
Giá Mục tiêu Wall Street
109.60
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,617,579,008
Lợi nhuận gộp TTM
1,096,013,056
EBITDA
589,491,968
Lãi suất
10.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.79%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
90.983
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.00%
EPS pha loãng TTM
7.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
63.20%
PE theo dõi
9.54
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.7878
Giá Sổ cái MRQ
1.7285
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
18.41
3.72%108.36
0.24%2.74
0.00%51.00
0.00%58.82
-2.52%44.90
-1.54%22.00
-0.90%348.00
-0.57%49.80
-0.40%112.10
-0.36%